Có 3 kết quả:
地动 dì dòng ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ • 地動 dì dòng ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ • 地洞 dì dòng ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earthquake (old term)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earthquake (old term)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tunnel
(2) cave
(3) burrow
(4) dugout
(2) cave
(3) burrow
(4) dugout
Bình luận 0